Có 2 kết quả:

主导 zhǔ dǎo ㄓㄨˇ ㄉㄠˇ主導 zhǔ dǎo ㄓㄨˇ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

chủ đạo, chủ yếu

Từ điển Trung-Anh

(1) leading
(2) dominant
(3) prevailing
(4) to lead
(5) to direct
(6) to dominate

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chủ đạo, chủ yếu

Từ điển Trung-Anh

(1) leading
(2) dominant
(3) prevailing
(4) to lead
(5) to direct
(6) to dominate

Bình luận 0