Có 2 kết quả:
主导 zhǔ dǎo ㄓㄨˇ ㄉㄠˇ • 主導 zhǔ dǎo ㄓㄨˇ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chủ đạo, chủ yếu
Từ điển Trung-Anh
(1) leading
(2) dominant
(3) prevailing
(4) to lead
(5) to direct
(6) to dominate
(2) dominant
(3) prevailing
(4) to lead
(5) to direct
(6) to dominate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chủ đạo, chủ yếu
Từ điển Trung-Anh
(1) leading
(2) dominant
(3) prevailing
(4) to lead
(5) to direct
(6) to dominate
(2) dominant
(3) prevailing
(4) to lead
(5) to direct
(6) to dominate
Bình luận 0